“訳あり” là một cụm từ tiếng Nhật, có nghĩa là “có lý do” hoặc “có lý do đằng sau.” Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng có một lý do hoặc giải thích đằng sau một tình huống, hành động hoặc sự việc nào đó.
Trong mảng bán điện thoại nghĩa là gì?
Trong ngữ cảnh bán điện thoại di động, cụm từ “訳あり” có thể được hiểu là “có lý do đằng sau” hoặc “có khuyết điểm nhỏ.” Thường thì nó được sử dụng để mô tả những chiếc điện thoại có khuyết điểm hoặc có sự hỏng hóc nhỏ, nhưng vẫn có thể sử dụng hoặc sửa chữa. Nó có thể ám chỉ rằng một chiếc điện thoại đã từng bị hỏng hoặc có vấn đề nhỏ, nhưng hiện nó đã được bán ra với giá rẻ hơn so với các sản phẩm mới.
Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ sản phẩm và hỏi rõ về vấn đề cụ thể trước khi mua một điện thoại “訳あり” để đảm bảo bạn hiểu rõ về tình trạng của nó.
Một nơi uy tín có thể mua iPhone đó là:
Website: https://iphone81.top
Facebook: https://www.facebook.com/phuongtrinh.iphone81
Trong ngành nông sản nghĩa là gì?
Trong ngữ cảnh của bán trái cây, cụm từ “訳あり” có thể được hiểu là “không hoàn hảo” hoặc “có khuyết điểm.” Nó thường được sử dụng để mô tả những trái cây có vẻ không hoàn hảo về ngoại hình hoặc chất lượng, có thể có vết thâm, móp, hoặc hỏng một chút, nhưng vẫn có thể ăn được. Điều này thường được sử dụng để chỉ ra rằng sản phẩm có vấn đề nhỏ nhưng vẫn có giá trị tiêu dùng.
Các bài viết không xem thì tiếc:
- Kích thước màn hình iPhone, iPad là bao nhiêu?
- Kết nối 2 iPhone qua Bluetooth | dotrinh.com
- 7 lời khuyên của Sam Altman để thành công
- Lợi ích của việc livestream trên Facebook, YouTube
- 30 tuổi học lập trình có muộn không?
- Làm sao để áp dụng wabi-sabi vào cuộc sống hàng ngày?
- Làm việc và học tập 1 cách thông minh hơn – năng suất hơn – chill hơn với ChatGPT
- Cổng USB đa năng cho Macbook Pro 16 inch
- Tỷ lệ 16:9 nghĩa là gì? Áp dụng trong cuộc sống
- 25 năm internet Việt Nam và ảnh hưởng đến chúng ta
- Các kính ngữ thông dụng trong tiếng Nhật business
- Cách dùng それぞれ trong tiếng Nhật
- Phân biệt まで、までに、まえに | ĐÔ TRỊNH
- Làm sao đánh giá một dự án phần mềm thành công?
- Đơn vị báo giá cho thị trường Nhật – 人月, 人日, 人時