Mình xin tổng hợp lại tất cả các loại từ vựng hàng ngày của người Nhật hay dùng trong cuộc sống thành một series để thím nào chưa biết thì tham khảo còn biết rồi thì ôn lại cho nhớ 🙂
よろしくお願いします: Nhờ ai làm gì, hay mới kết bạn trên Facebook thì nên nói câu này. Có rất nhiều hoàn cảnh nói câu này, bạn cứ dịch là “hộ em cái!”
いいえ、いいえ。こちらこそ: Không ạ, em mới là người cần cám ơn anh/chị ạ.
ラリってる: Đang phê pha (động từ gốc là らりる)
当たり前だ: Dĩ nhiên = Of course
チョリース: Xin chào theo phong cách trẻ trâu
かまわんよ(構わんよ): Don’t Mind – Tức là đừng bận tâm, không có gì đâu. Dùng khi ai đó cám ơn mình và mình trả lời lại.
チャラい : Trẻ trâu bên Nhật
まぁ!いいか!: Thôi kệ đi, thôi thế cũng được. Nói khi mà chấp nhận đại khái một việc gì đó.
おやつ (お八つ): Đồ ăn vặt như cá khô, kẹo, bánh. Giờ ăn vặt của Nhật là 3 giờ chiều =)) thú vị không các thím.
ガンー: Quá bất ngờ vì cái gì đó và không nghĩ nó là sự thật. Bạn search google hình ảnh xem =))
ちっちゃい = 小さい (ちいさい):Nhỏ, bé bé xinh xinh
でかい: To (dùng cho bạn bè)
めっちゃ = とても: Nhiều
おもろい = 面白い (おもしろい): Thú vị, hay.
美味しい = まいう (まゆう): Ngon! Nói câu này thì rất かっこい. Gốc là めっちゃ+うまい
いらない (要らない):Không cần. Ví dụ tôi không cần cái đấy (cái đấy là gì cũng được)
たりない (足りない):Không đủ
ふそく: Thiếu
忘れちゃった(nói bình thường với bạn bè)= 忘れてしまいました(nói lịch sự): Quên mất rồi.
食う (đọc là くう nói bình thường với bạn bè) = 食べる(Lịch sự): Hốc – Ăn
バカヤロー:F*ck you! =))
ただ = 無料 (むりょう) = フリー:Miễn phí
有償 > < 無償: có phí > < miễn phí (khi dùng mobile app)
たとえば:Ví dụ, ex.
そうだと思った:Tôi tưởng thế. Giống cách nói tưởng trong tiếng việt.
外に出ようと思う:Tôi đang định ra ngoài. Hay nói trong mấy hoàn cảnh định làm gì (thực ra đây là ngữ pháp nhưng mình cứ muốn nói luôn 🙂 )
ひどい: Tởm vãi
突然: Đột phá
超 (ちょう): Vãi, cực
やばい = やべ = やば: Có rất nhiều nghĩa như: Giỏi, kinh thật khi ngưỡng mộ, khiếp…
あってる (合ってる): Chuẩn!
あっざす: Viết tắt của ありがとうございます, nói khi người đối diện là thân quen
デブ:Ý chỉ người béo theo xu hướng tiêu cực & châm biếm
ルックス: ngoại hình của ai đó
Bài viết sẽ được cập nhật thêm khi có thời gian.