“伝え漏れ” trong tiếng Nhật, đọc là “tsutaemore”, có nghĩa là “sự sót, bỏ quên khi truyền đạt thông tin” hoặc “sự thiếu sót trong việc thông báo”. Từ này thường được sử dụng khi một phần thông tin quan trọng không được chia sẻ hoặc bị bỏ qua trong quá trình giao tiếp.
Từ đối lập với “伝え漏れ” có thể là “完全伝達” (kanzen dentatsu), nghĩa là “truyền đạt đầy đủ”, hoặc “全て伝える” (subete tsutaeru), nghĩa là “truyền đạt tất cả”.
Ví dụ:
– 伝え漏れがあったことを謝罪します。
– Tôi xin lỗi vì đã có sự sót trong việc truyền đạt thông tin.
Trong môi trường kinh doanh và công việc, việc nhận ra và sửa chữa “伝え漏れ” là quan trọng để đảm bảo thông tin được chia sẻ một cách chính xác và toàn diện.
Các bài viết không xem thì tiếc:
- So sánh 育成 và 教育 trong tiếng Nhật
- Cách xác nhận nội dung đúng hay sai trong tiếng Nhật (rất quan trọng)
- 第一印象 trong tiếng Nhật
- 意味合い trong tiếng Nhật
- Tiếng Nhật chuyên nghành IT
- クセをつける trong tiếng Nhật
- Phân biệt まで、までに、まえに | ĐÔ TRỊNH
- 訳あり nghĩa là gì trong tiếng Nhật?
- 工夫 trong tiếng Nhật
- Cách dùng それぞれ trong tiếng Nhật