“育成” (ikusei) và “教育” (kyouiku) đều là những từ tiếng Nhật liên quan đến việc học và dạy, nhưng chúng có những sắc thái và ứng dụng khác nhau:
1. “育成” (ikusei): Nghĩa đen của “育成” là “nuôi dưỡng” hoặc “phát triển”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển kỹ năng hoặc năng lực cụ thể của một người hoặc nhóm người. “育成” thường liên quan đến việc hỗ trợ và hướng dẫn để phát triển một khả năng hay kỹ năng đặc biệt, như nuôi dưỡng tài năng trong một lĩnh vực cụ thể.
2. “教育” (kyouiku): Nghĩa của “教育” là “giáo dục”. Đây là một từ ngữ rộng lớn hơn, bao gồm việc truyền đạt kiến thức, kỹ năng, giá trị, và chuẩn mực xã hội cho người học. “教育” thường được sử dụng trong bối cảnh của hệ thống giáo dục chính thống, như trường học, cũng như trong việc giáo dục con cái tại nhà.
Ví dụ:
– 育成: このプログラムは若手社員のリーダーシップ育成に重点を置いています。
(Ikusei: Kono puroguramu wa wakateshain no riidaashippu ikusei ni juuten o oite imasu.)
– Chương trình này tập trung vào việc phát triển kỹ năng lãnh đạo cho nhân viên trẻ.
– 教育: 子どもたちに良い教育を受けさせることは、すべての親の願いです。
(Kyouiku: Kodomotachi ni yoi kyouiku o ukesaseru koto wa, subete no oya no negai desu.) – Mọi bậc cha mẹ đều mong muốn con cái của họ nhận được giáo dục tốt.
Trong môi trường kinh doanh, “育成” thường được sử dụng khi nói về việc phát triển nhân sự hoặc tài năng, trong khi “教育” thường được liên tưởng đến giáo dục chính thống hoặc giáo dục nền tảng.
Các bài viết không xem thì tiếc:
- Cách xác nhận nội dung đúng hay sai trong tiếng Nhật (rất quan trọng)
- 伝え漏れ trong tiếng Nhật là gì?
- 第一印象 trong tiếng Nhật
- Tiếng Nhật chuyên nghành IT
- 意味合い trong tiếng Nhật
- クセをつける trong tiếng Nhật
- 工夫 trong tiếng Nhật
- Cách dùng それぞれ trong tiếng Nhật
- 訳あり nghĩa là gì trong tiếng Nhật?
- Phân biệt まで、までに、まえに | ĐÔ TRỊNH