5/5 - (1 vote)

Giới thiệu về Business Manner trong văn hoá Nhật Bản

Văn hoá kinh doanh ở Nhật Bản (ビジネスマナー – Business Manner) có nhiều quy tắc nghiêm ngặt dựa trên sự tôn trọng, lễ nghĩa và sự hòa hợp (和 – わ). Dưới đây là một số quy tắc quan trọng trong giao tiếp và ứng xử kinh doanh tại Nhật.


1. Chào hỏi và cúi đầu (お辞儀 – Ojigi)

🔹 Ý nghĩa: Cúi đầu là cách thể hiện sự tôn trọng và thái độ chuyên nghiệp trong công việc.
🔹 Các mức độ cúi đầu:

LoạiĐộ nghiêngTrường hợp sử dụng
Khẽ cúi (会釈 – えしゃく)15°Chào nhanh, xã giao, đồng nghiệp
Cúi tiêu chuẩn (敬礼 – けいれい)30°Chào khách hàng, đối tác, cấp trên
Cúi sâu (最敬礼 – さいけいれい)45°Thể hiện sự tôn kính hoặc xin lỗi

👉 Lưu ý: Khi cúi chào, giữ lưng thẳng, mắt hướng xuống, không cúi quá nhanh hoặc quá chậm.


2. Danh thiếp (名刺交換 – めいしこうかん)

🔹 Ý nghĩa: Danh thiếp không chỉ là thông tin liên lạc mà còn là đại diện của bản thân và công ty.
🔹 Quy tắc trao đổi danh thiếp:

✅ Dùng hai tay khi đưa và nhận danh thiếp.
✅ Khi nhận, đọc kỹ nội dung trước khi cất đi.
✅ Không viết lên danh thiếp hoặc bỏ ngay vào túi quần.
✅ Nếu trao đổi với nhiều người, người có vị trí cao hơn nhận trước.


3. Cách sử dụng ngôn ngữ kính ngữ (敬語 – けいご)

🔹 Ý nghĩa: Kính ngữ giúp thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp kinh doanh.
🔹 Các loại kính ngữ chính:

Loại kính ngữĐặc điểmVí dụ
Tôn kính ngữ (尊敬語 – そんけいご)Dùng khi nói về hành động của người khác để thể hiện sự kính trọng.行く → いらっしゃる (đi)
Khiêm nhường ngữ (謙譲語 – けんじょうご)Dùng để nói về hành động của bản thân với thái độ khiêm tốn.行く → 参る (đi)
Lịch sự ngữ (丁寧語 – ていねいご)Dạng nói lịch sự phổ biến trong công việc.言う → 言います (nói)

👉 Ví dụ hội thoại kính ngữ:
❌ 普通: 今、社長はいません。(Bây giờ giám đốc không có ở đây.)
✅ 尊敬語: ただ今、社長は外出されております。
✅ 謙譲語: ただ今、社長は外出しております。


4. Quy tắc trong cuộc họp (会議 – かいぎ)

🔹 Trước cuộc họp:

  • Đến trước giờ ít nhất 5-10 phút.
  • Chuẩn bị tài liệughi chú nội dung trước.

🔹 Trong cuộc họp:

✅ Lắng nghe kỹ, không cắt ngang người khác.
✅ Khi phát biểu, nói ngắn gọn, rõ ràng.
✅ Sử dụng kính ngữ khi đặt câu hỏi hoặc phản hồi.

🔹 Sau cuộc họp:

  • Gửi email cảm ơn và xác nhận lại nội dung chính.
  • Nếu có trách nhiệm thực hiện công việc, hãy phản hồi tiến độ kịp thời.

5. Văn hoá làm việc nhóm (チームワーク – Teamwork)

🔹 Tinh thần “Hoà hợp” (和 – わ):
Nhật Bản coi trọng sự đồng lòng trong công việc, đặt lợi ích tập thể lên trên cá nhân.

🔹 Quy tắc “Hō-Ren-Sō” (報・連・相)

Thành phầnNghĩaÝ nghĩa trong công việc
報告 (ほうこく)Báo cáoLuôn cập nhật tiến độ công việc
連絡 (れんらく)Liên lạcThông báo kịp thời nếu có thay đổi
相談 (そうだん)Thảo luậnHỏi ý kiến cấp trên khi cần thiết

6. Cách từ chối khéo léo (断り方 – ことわりかた)

🔹 Người Nhật ít khi nói “không” trực tiếp để tránh làm mất lòng đối tác.
🔹 Một số cách từ chối khéo léo:

Tình huốngCách từ chối lịch sự
Không thể làm ngayただ今、確認してからご連絡いたします。(Hiện tại tôi sẽ xác nhận rồi liên lạc sau.)
Không thể tham gia họp申し訳ございませんが、別の予定が入っております。(Xin lỗi, tôi có lịch hẹn khác rồi.)
Không đồng ý với ý kiếnそのご意見も参考になりますが、もう少し検討させていただきたいです。(Ý kiến của anh/chị rất hữu ích, nhưng tôi muốn cân nhắc thêm.)

7. Văn hoá “Nomikai” (飲み会 – Tiệc công ty)

🔹 Tiệc sau giờ làm là cách để xây dựng quan hệ với đồng nghiệp và đối tác.
🔹 Một số quy tắc trong “Nomikai”:

✅ Khi rót rượu, dùng hai tay để thể hiện sự tôn trọng.
✅ Không uống trước khi cấp trên nâng ly.
✅ Không bàn chuyện công việc trong tiệc.


Tóm lại

Business Manner trong văn hoá Nhật Bản đòi hỏi sự chính xác, lịch sự và tôn trọng. Nắm vững những quy tắc này giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong công việc và xây dựng mối quan hệ bền vững với đồng nghiệp, đối tác Nhật Bản.

Các bài viết không xem thì tiếc:

Thảo luận

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Xem thêm
Lộ Trình Học Tiếng Nhật Cho Người Mới Bắt Đầu…
 
 
 
 
Facetime iPhone

Main Menu