
Giới thiệu về Business Manner trong văn hoá Nhật Bản
Văn hoá kinh doanh ở Nhật Bản (ビジネスマナー – Business Manner) có nhiều quy tắc nghiêm ngặt dựa trên sự tôn trọng, lễ nghĩa và sự hòa hợp (和 – わ). Dưới đây là một số quy tắc quan trọng trong giao tiếp và ứng xử kinh doanh tại Nhật.
1. Chào hỏi và cúi đầu (お辞儀 – Ojigi)
🔹 Ý nghĩa: Cúi đầu là cách thể hiện sự tôn trọng và thái độ chuyên nghiệp trong công việc.
🔹 Các mức độ cúi đầu:
Loại | Độ nghiêng | Trường hợp sử dụng |
---|---|---|
Khẽ cúi (会釈 – えしゃく) | 15° | Chào nhanh, xã giao, đồng nghiệp |
Cúi tiêu chuẩn (敬礼 – けいれい) | 30° | Chào khách hàng, đối tác, cấp trên |
Cúi sâu (最敬礼 – さいけいれい) | 45° | Thể hiện sự tôn kính hoặc xin lỗi |
👉 Lưu ý: Khi cúi chào, giữ lưng thẳng, mắt hướng xuống, không cúi quá nhanh hoặc quá chậm.
2. Danh thiếp (名刺交換 – めいしこうかん)
🔹 Ý nghĩa: Danh thiếp không chỉ là thông tin liên lạc mà còn là đại diện của bản thân và công ty.
🔹 Quy tắc trao đổi danh thiếp:
✅ Dùng hai tay khi đưa và nhận danh thiếp.
✅ Khi nhận, đọc kỹ nội dung trước khi cất đi.
✅ Không viết lên danh thiếp hoặc bỏ ngay vào túi quần.
✅ Nếu trao đổi với nhiều người, người có vị trí cao hơn nhận trước.
3. Cách sử dụng ngôn ngữ kính ngữ (敬語 – けいご)
🔹 Ý nghĩa: Kính ngữ giúp thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp kinh doanh.
🔹 Các loại kính ngữ chính:
Loại kính ngữ | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Tôn kính ngữ (尊敬語 – そんけいご) | Dùng khi nói về hành động của người khác để thể hiện sự kính trọng. | 行く → いらっしゃる (đi) |
Khiêm nhường ngữ (謙譲語 – けんじょうご) | Dùng để nói về hành động của bản thân với thái độ khiêm tốn. | 行く → 参る (đi) |
Lịch sự ngữ (丁寧語 – ていねいご) | Dạng nói lịch sự phổ biến trong công việc. | 言う → 言います (nói) |
👉 Ví dụ hội thoại kính ngữ:
❌ 普通: 今、社長はいません。(Bây giờ giám đốc không có ở đây.)
✅ 尊敬語: ただ今、社長は外出されております。
✅ 謙譲語: ただ今、社長は外出しております。
4. Quy tắc trong cuộc họp (会議 – かいぎ)
🔹 Trước cuộc họp:
- Đến trước giờ ít nhất 5-10 phút.
- Chuẩn bị tài liệu và ghi chú nội dung trước.
🔹 Trong cuộc họp:
✅ Lắng nghe kỹ, không cắt ngang người khác.
✅ Khi phát biểu, nói ngắn gọn, rõ ràng.
✅ Sử dụng kính ngữ khi đặt câu hỏi hoặc phản hồi.
🔹 Sau cuộc họp:
- Gửi email cảm ơn và xác nhận lại nội dung chính.
- Nếu có trách nhiệm thực hiện công việc, hãy phản hồi tiến độ kịp thời.
5. Văn hoá làm việc nhóm (チームワーク – Teamwork)
🔹 Tinh thần “Hoà hợp” (和 – わ):
Nhật Bản coi trọng sự đồng lòng trong công việc, đặt lợi ích tập thể lên trên cá nhân.
🔹 Quy tắc “Hō-Ren-Sō” (報・連・相)
Thành phần | Nghĩa | Ý nghĩa trong công việc |
---|---|---|
報告 (ほうこく) | Báo cáo | Luôn cập nhật tiến độ công việc |
連絡 (れんらく) | Liên lạc | Thông báo kịp thời nếu có thay đổi |
相談 (そうだん) | Thảo luận | Hỏi ý kiến cấp trên khi cần thiết |
6. Cách từ chối khéo léo (断り方 – ことわりかた)
🔹 Người Nhật ít khi nói “không” trực tiếp để tránh làm mất lòng đối tác.
🔹 Một số cách từ chối khéo léo:
Tình huống | Cách từ chối lịch sự |
---|---|
Không thể làm ngay | ただ今、確認してからご連絡いたします。(Hiện tại tôi sẽ xác nhận rồi liên lạc sau.) |
Không thể tham gia họp | 申し訳ございませんが、別の予定が入っております。(Xin lỗi, tôi có lịch hẹn khác rồi.) |
Không đồng ý với ý kiến | そのご意見も参考になりますが、もう少し検討させていただきたいです。(Ý kiến của anh/chị rất hữu ích, nhưng tôi muốn cân nhắc thêm.) |
7. Văn hoá “Nomikai” (飲み会 – Tiệc công ty)
🔹 Tiệc sau giờ làm là cách để xây dựng quan hệ với đồng nghiệp và đối tác.
🔹 Một số quy tắc trong “Nomikai”:
✅ Khi rót rượu, dùng hai tay để thể hiện sự tôn trọng.
✅ Không uống trước khi cấp trên nâng ly.
✅ Không bàn chuyện công việc trong tiệc.
Tóm lại
Business Manner trong văn hoá Nhật Bản đòi hỏi sự chính xác, lịch sự và tôn trọng. Nắm vững những quy tắc này giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong công việc và xây dựng mối quan hệ bền vững với đồng nghiệp, đối tác Nhật Bản.
Các bài viết không xem thì tiếc:
- Giới thiệu về business manner trong văn hoá Nhật Bản – phần 2
- Lộ trình học tiếng Nhật cho người chưa biết gì về tiếng Nhật và văn hóa Nhật
- Mẫu email business trong tiếng Nhật – tham khảo
- Cách xác nhận nội dung đúng hay sai trong tiếng Nhật (rất quan trọng)
- Phân biệt まで、までに、まえに | ĐÔ TRỊNH
- 第一印象 trong tiếng Nhật
- Tiếng Nhật chuyên nghành IT
- 意味合い trong tiếng Nhật
- Cách dùng もの trong tiếng nhật
- Cách dùng もの trong tiếng nhật phần 2
- 伝え漏れ trong tiếng Nhật là gì?
- So sánh 育成 và 教育 trong tiếng Nhật
- Cách dùng tokoro, ところ trong tiếng nhật
- やつ nghĩa là gì trong tiếng nhật?
- Chuyển kiểu gõ tiếng Nhật windows nhanh chóng