Những mẫu câu này đều giúp bạn xác nhận lại thông tin hoặc hiểu biết của mình về một chủ đề cụ thể, và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường công việc, đặc biệt khi bạn muốn chắc chắn về điều gì đó trước khi đưa ra quyết định hoặc phản hồi.
ABCということですか?
Cụm từ “ということですか?” (to iu koto desu ka) trong tiếng Nhật được sử dụng để hỏi xác nhận hoặc làm rõ thông tin đã được nói trước đó. Nó thường được dùng để chắc chắn rằng người nói đã hiểu đúng ý của người nghe. Dưới đây là một số tình huống cụ thể:
- Xác nhận thông tin: Khi bạn nghe thấy thông tin gì đó và muốn chắc chắn rằng bạn đã hiểu đúng, bạn có thể sử dụng “ということですか?” để xác nhận lại.
- Ví dụ: Bạn nghe ai đó nói về một kế hoạch và muốn xác nhận: “明日会議はないということですか?” – “Ý bạn là ngày mai không có cuộc họp phải không?”
- Làm rõ ý nghĩa: Khi bạn không chắc chắn về ý nghĩa của những gì đã được nói, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để hỏi lại. Ví dụ: “このプロジェクトは延期するということですか?” – “Ý bạn là dự án này sẽ được hoãn lại phải không?”
- Trong môi trường kinh doanh: Đây là cách hỏi phổ biến để làm rõ các điểm quan trọng trong cuộc họp, đàm phán, hoặc trao đổi công việc. Ví dụ: “私たちの提案を受け入れるということですか?” – “Ý bạn là bạn đồng ý với đề xuất của chúng tôi phải không?”
Sử dụng “ということですか” là một cách lịch sự và hiệu quả để xác nhận thông tin trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường kinh doanh và đàm phán tiếng Nhật.
間違いないですか?
Câu “間違いないですか?” (Machigai nai desu ka?) trong tiếng Nhật có nghĩa là “Đó không có gì sai phải không?” hoặc “Đó là chắc chắn, phải không?”. Đây là một cách hỏi để xác nhận lại thông tin một cách lịch sự và chính xác. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi muốn xác nhận thông tin: Nếu bạn nghe ai đó nói điều gì đó và muốn chắc chắn rằng bạn đã hiểu đúng, bạn có thể hỏi “間違いないですか?”. Ví dụ: Bạn nghe ai đó nói về một quyết định trong công ty, bạn có thể hỏi lại: “そのプロジェクトは来週開始する、間違いないですか?” – “Dự án đó sẽ bắt đầu vào tuần sau, đúng không?”
- Trong môi trường kinh doanh hoặc đàm phán: Khi muốn xác nhận các điều khoản, thông tin quan trọng trong một cuộc họp hoặc đàm phán, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu này. Ví dụ: “この条件で合意して、間違いないですか?” – “Chúng ta đã đồng ý với những điều kiện này, phải không?”
- Trong cuộc sống hàng ngày: Khi bạn muốn chắc chắn về một sự việc nào đó trong cuộc sống hằng ngày. Ví dụ: “この電車は東京に行く、間違いないですか?” – “Chuyến tàu này đi Tokyo, phải không?”
Nhớ rằng, khi sử dụng “間違いないですか?”, bạn đang thể hiện sự tôn trọng và muốn chắc chắn về thông tin hoặc quyết định nào đó. Đây là một cách hỏi thông dụng và lịch sự trong tiếng Nhật.
ABCが正しいですか?
Nghĩa: “ABC đúng không?”
このプロジェクトの最終目標は来年の第一四半期に完成することで、その計画案が正しいですか?
Mục tiêu cuối cùng của dự án này là hoàn thành vào quý đầu tiên của năm sau, kế hoạch này có đúng không?
ABCという意味ですか?
Nghĩa: “Có nghĩa là ABC phải không?”
ABCという理解で正しいでしょうか?
ABCという認識で宜しいでしょうか?
ABCという解釈で合っていますか?
ABCという解釈で宜しいでしょうか?
Các bài viết không xem thì tiếc:
- So sánh 育成 và 教育 trong tiếng Nhật
- 第一印象 trong tiếng Nhật
- 意味合い trong tiếng Nhật
- 伝え漏れ trong tiếng Nhật là gì?
- Tiếng Nhật chuyên nghành IT
- Phân biệt まで、までに、まえに | ĐÔ TRỊNH
- Cách dùng それぞれ trong tiếng Nhật
- クセをつける trong tiếng Nhật
- 工夫 trong tiếng Nhật
- 訳あり nghĩa là gì trong tiếng Nhật?