“意味合い” (imi-ai) trong tiếng Nhật nghĩa là “ý nghĩa”, “hàm ý” hoặc “ngụ ý”.
Đây là từ vựng được sử dụng để chỉ sắc thái, nghĩa bóng hoặc ý nghĩa ngầm chứa trong một từ, cụm từ, hay cách diễn đạt. “意味合い” thường được sử dụng để phân tích hoặc thảo luận về cách một từ hoặc cụm từ có thể được hiểu hoặc cảm nhận khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ đối lập với “意味合い” (ý nghĩa bóng) có thể là “文字通り” (mojidoori), nghĩa là “nghĩa đen” hay “theo nghĩa đen của từ”.
Ví dụ:
– この言葉の意味合いは文脈によって異なります。
– Ý nghĩa ngầm của từ này thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Trong kinh doanh và giao tiếp hàng ngày, việc hiểu rõ “意味合い” của các từ ngữ giúp bạn tránh những hiểu lầm và giao tiếp một cách chính xác và tinh tế hơn. Đặc biệt trong văn hóa Nhật Bản, việc chú ý đến ý nghĩa ngầm và cách thức diễn đạt là rất quan trọng.
Các bài viết không xem thì tiếc:
- Cách xác nhận nội dung đúng hay sai trong tiếng Nhật (rất quan trọng)
- 第一印象 trong tiếng Nhật
- So sánh 育成 và 教育 trong tiếng Nhật
- 伝え漏れ trong tiếng Nhật là gì?
- Tiếng Nhật chuyên nghành IT
- 工夫 trong tiếng Nhật
- クセをつける trong tiếng Nhật
- Cách dùng それぞれ trong tiếng Nhật
- Phân biệt まで、までに、まえに | ĐÔ TRỊNH
- 訳あり nghĩa là gì trong tiếng Nhật?