“工夫” (Kufū) trong tiếng Nhật có nghĩa là “sự sáng tạo”, “sự đổi mới”, hoặc “sự tìm tòi”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc nghĩ ra cách làm mới mẻ và hiệu quả hơn cho một vấn đề hay một tình huống cụ thể. “工夫” cũng có thể ám chỉ việc tinh chỉnh hoặc điều chỉnh một cái gì đó để làm cho nó tốt hơn hoặc phù hợp hơn với mục đích sử dụng.
Từ đối lập với “工夫” có thể là “模倣” (Mohō), có nghĩa là “bắt chước” hoặc “sao chép”. Trong khi “工夫” nhấn mạnh vào sự sáng tạo và đổi mới, “模倣” chỉ việc làm theo hoặc sao chép một cái gì đó đã tồn tại.
日本料理には工夫が多く含まれていて、その見た目と味は素晴らしいです。
Nghĩa: “Trong ẩm thực Nhật Bản có chứa rất nhiều sự sáng tạo, cả về hình thức và hương vị đều tuyệt vời.
Các bài viết không xem thì tiếc:
- 意味合い trong tiếng Nhật
- Tiếng Nhật chuyên nghành IT
- Cách dùng それぞれ trong tiếng Nhật
- Cách xác nhận nội dung đúng hay sai trong tiếng Nhật (rất quan trọng)
- So sánh 育成 và 教育 trong tiếng Nhật
- 伝え漏れ trong tiếng Nhật là gì?
- 第一印象 trong tiếng Nhật
- クセをつける trong tiếng Nhật
- 訳あり nghĩa là gì trong tiếng Nhật?
- Phân biệt まで、までに、まえに | ĐÔ TRỊNH