クセをつける trong tiếng Nhật

5/5 - (1 vote)

“クセ” trong tiếng Nhật, đọc là “kuse”, nghĩa là “thói quen” hoặc “tật”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh “情報共有のクセ” (jouhou kyoyuu no kuse), nó có thể được hiểu là “thói quen chia sẻ thông tin”. Đây có thể là một thói quen tích cực trong môi trường làm việc, nơi việc chia sẻ thông tin một cách thường xuyên giúp tăng cường giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm hoặc tổ chức.

Từ đối lập với “クセ” (thói quen) có thể là “苦手” (nigate), nghĩa là “không giỏi”, “yếu” hoặc “không quen”.

Ví dụ:

– 彼は情報を共有する良いクセがあります。

– Anh ấy có thói quen tốt trong việc chia sẻ thông tin.

Các bài viết không xem thì tiếc:

Thảo luận

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Xem thêm
Ban hành kèm theo Quyết định số 381/QĐ – ĐHM…
 
 
 
 
Facetime iPhone

Main Menu