“クセ” trong tiếng Nhật, đọc là “kuse”, nghĩa là “thói quen” hoặc “tật”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh “情報共有のクセ” (jouhou kyoyuu no kuse), nó có thể được hiểu là “thói quen chia sẻ thông tin”. Đây có thể là một thói quen tích cực trong môi trường làm việc, nơi việc chia sẻ thông tin một cách thường xuyên giúp tăng cường giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm hoặc tổ chức.
Từ đối lập với “クセ” (thói quen) có thể là “苦手” (nigate), nghĩa là “không giỏi”, “yếu” hoặc “không quen”.
Ví dụ:
– 彼は情報を共有する良いクセがあります。
– Anh ấy có thói quen tốt trong việc chia sẻ thông tin.
Các bài viết không xem thì tiếc:
- 意味合い trong tiếng Nhật
- 伝え漏れ trong tiếng Nhật là gì?
- Tiếng Nhật chuyên nghành IT
- Cách xác nhận nội dung đúng hay sai trong tiếng Nhật (rất quan trọng)
- So sánh 育成 và 教育 trong tiếng Nhật
- 第一印象 trong tiếng Nhật
- Phân biệt まで、までに、まえに | ĐÔ TRỊNH
- 工夫 trong tiếng Nhật
- Cách dùng それぞれ trong tiếng Nhật
- 訳あり nghĩa là gì trong tiếng Nhật?