Cung cấp giải pháp IoT thì có những công nghệ kết nối nào?

5/5 - (2 votes)

Dưới đây là các công nghệ kết nối phổ biến được sử dụng trong các giải pháp IoT (Internet of Things), phân loại theo tầm xa – tầm trung – tầm gần để dễ so sánh:

1. Công nghệ kết nối tầm xa (Long Range)

Phù hợp cho thiết bị IoT cần truyền dữ liệu xa, tiêu thụ điện năng thấp, ít phải bảo trì.

Công nghệBăng tầnPhạm vi phủ sóngTốc độ truyềnĐiện năng tiêu thụỨng dụng IoT phổ biến
LoRa (Long Range)433 MHz, 868 MHz, 915 MHz10-15 km (ngoài trời), 2-5 km (trong nhà)0.3-50 kbpsRất thấpNông nghiệp, thành phố thông minh, giám sát môi trường
NB-IoT (Narrowband IoT)Dựa trên mạng 4G/5G10-15 km20-250 kbpsRất thấpĐồng hồ nước/gas/thông minh, giám sát công nghiệp
4G/5G700 MHz – 3.5 GHzVài km (tùy trạm BTS)Lên đến 10 Gbps (5G)CaoXe tự lái, thành phố thông minh, thiết bị y tế từ xa
Sigfox868 MHz (EU), 902 MHz (Mỹ)10-50 km100 bpsRất thấpGiám sát công nghiệp, cảm biến môi trường

2. Công nghệ kết nối tầm trung (Medium Range)

Dùng cho thiết bị IoT trong nhà máy, tòa nhà, hệ thống giám sát thông minh.

Công nghệBăng tầnPhạm vi phủ sóngTốc độ truyềnĐiện năng tiêu thụỨng dụng IoT phổ biến
Wi-Fi (802.11 a/b/g/n/ac/ax)2.4 GHz, 5 GHz50-100m (trong nhà), vài trăm mét (ngoài trời)10 Mbps – 9.6 GbpsTrung bình – CaoNhà thông minh, camera an ninh, thiết bị gia đình IoT
Wi-Fi HaLow (802.11ah)900 MHz1 km100 kbps – 18 MbpsThấpNhà thông minh, IoT công nghiệp
Zigbee2.4 GHz10-100m20-250 kbpsThấpNhà thông minh, cảm biến không dây
Z-Wave868 MHz (EU), 908 MHz (Mỹ)30-100m9.6-100 kbpsThấpHệ thống an ninh, điều khiển nhà thông minh

3. Công nghệ kết nối tầm gần (Short Range)

Dùng cho thiết bị IoT cá nhân, thiết bị đeo thông minh, giao tiếp cự ly gần.

Công nghệBăng tầnPhạm vi phủ sóngTốc độ truyềnĐiện năng tiêu thụỨng dụng IoT phổ biến
Bluetooth (BLE – Bluetooth Low Energy)2.4 GHz1-100m1 MbpsRất thấpĐồng hồ thông minh, cảm biến sức khỏe
NFC (Near Field Communication)13.56 MHz< 10 cm424 kbpsRất thấpThanh toán không chạm, thẻ từ, khóa thông minh
RFID (Radio Frequency Identification)125 kHz – 915 MHzVài cm – 10m (tùy loại)40-640 kbpsRất thấpKiểm kê kho, theo dõi hàng hóa

So sánh nhanh các công nghệ kết nối IoT theo tiêu chí

Công nghệKhoảng cáchTốc độ truyềnĐiện năng tiêu thụỨng dụng chính
LoRaRất xa (10-15 km)Rất thấp (0.3-50 kbps)Rất thấpThành phố thông minh, giám sát nông nghiệp
NB-IoTXa (10-15 km)Thấp (20-250 kbps)Rất thấpGiám sát công nghiệp, thiết bị đo lường
4G/5GXa (vài km)Rất cao (tới 10 Gbps)CaoXe tự lái, IoT y tế
Wi-FiTrung bình (50-100m)Cao (10 Mbps – 9.6 Gbps)Trung bìnhNhà thông minh, IoT tiêu dùng
ZigbeeNgắn (10-100m)Thấp (20-250 kbps)ThấpNhà thông minh, hệ thống chiếu sáng
Bluetooth BLENgắn (1-100m)Trung bình (1 Mbps)Rất thấpĐồng hồ thông minh, cảm biến sức khỏe

Lựa chọn công nghệ IoT theo nhu cầu

  1. Nhà thông minh: Wi-Fi, Zigbee, Z-Wave, Bluetooth BLE
  2. Nông nghiệp thông minh: LoRa, NB-IoT
  3. Xe tự lái & giao thông: 4G, 5G
  4. Theo dõi hàng hóa, logistics: Sigfox, NB-IoT, RFID
  5. Thiết bị đeo thông minh: Bluetooth BLE, NFC

Bạn cần tư vấn sâu hơn về giải pháp IoT nào?

Các bài viết không xem thì tiếc:

Thảo luận

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Xem thêm
Khi xảy ra tai nạn giao thông, việc gọi luật…
 
 
 
 
Facetime iPhone

Main Menu